Đọc nhanh: 视阈 (thị quắc). Ý nghĩa là: thị vực; ngưỡng thị giác (cường độ kích thích thị giác ở mức cao nhất, thấp nhất).
视阈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị vực; ngưỡng thị giác (cường độ kích thích thị giác ở mức cao nhất, thấp nhất)
能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视阈
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 视阈
- tầm nhìn
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
阈›