Đọc nhanh: 视盘 (thị bàn). Ý nghĩa là: đĩa thị giác (giải phẫu), đĩa video compact (VCD).
视盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa thị giác (giải phẫu)
optic disc (anatomy)
✪ 2. đĩa video compact (VCD)
video compact disc (VCD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
视›