规诲 guī huì
volume volume

Từ hán việt: 【quy hối】

Đọc nhanh: 规诲 (quy hối). Ý nghĩa là: răn bảo; khuyên răn.

Ý Nghĩa của "规诲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

规诲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răn bảo; khuyên răn

规劝教诲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规诲

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 保安 bǎoān 规程 guīchéng

    - Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • volume volume

    - jiāo 例规 lìguī

    - nộp tiền của theo kiểu cũ.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 规律 guīlǜ 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 规正 guīzhèng

    - khuyên bảo nhau

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì de 30 tiáo 潜规则 qiánguīzé

    - 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丶フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOWY (戈女人田卜)
    • Bảng mã:U+8BF2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình