Đọc nhanh: 视区 (thị khu). Ý nghĩa là: góc nhìn.
视区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nhìn
field of view
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视区
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
视›