Đọc nhanh: 观澜湖 (quan lan hồ). Ý nghĩa là: Mission Hills Group (công ty khách sạn, thể thao và giải trí Trung Quốc).
观澜湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mission Hills Group (công ty khách sạn, thể thao và giải trí Trung Quốc)
Mission Hills Group (Chinese hospitality, sports and leisure company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观澜湖
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
澜›
观›