Đọc nhanh: 观鸟 (quan điểu). Ý nghĩa là: xem chim.
观鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem chim
birdwatching
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
鸟›