Đọc nhanh: 观众通道 (quan chúng thông đạo). Ý nghĩa là: Lane for Spectators Lối đi dành cho cổ động viên.
观众通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lane for Spectators Lối đi dành cho cổ động viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观众通道
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
观›
通›
道›