见爱 jiàn ài
volume volume

Từ hán việt: 【kiến ái】

Đọc nhanh: 见爱 (kiến ái). Ý nghĩa là: được yêu quý; được xem trọng.

Ý Nghĩa của "见爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

见爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được yêu quý; được xem trọng

敬辞被别人看重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见爱

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 爱德华兹 àidéhuázī ma

    - Bạn đã thấy Edwards chưa?

  • volume volume

    - 哪有 nǎyǒu 面子 miànzi gǎn 再见 zàijiàn 旧爱 jiùài

    - Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 小江 xiǎojiāng de 爱人 àiren le

    - Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.

  • volume volume

    - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • volume volume

    - 一刹那 yīchànà jiù 看不见 kànbújiàn le

    - Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.

  • volume volume

    - yàn 井底之蛙 jǐngdǐzhīwā 所见 suǒjiàn 不广 bùguǎng

    - 【Tục ngữ】Con ếch ở đáy giếng, tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào jiù ài shàng le

    - Tôi vừa nhìn thấy cô ấy đã yêu ngay lập tức.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 老爱开 lǎoàikāi de 玩笑 wánxiào 说正经 shuōzhèngjīng de 你们 nǐmen shuí 看见 kànjiàn 李红 lǐhóng le zhǎo 有事 yǒushì

    - Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao