Đọc nhanh: 观测者 (quan trắc giả). Ý nghĩa là: người quan sát.
观测者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người quan sát
observer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观测者
- 患者 要 保持 乐观
- Người bệnh phải giữ lạc quan.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 参观者 合计 一千 人
- Số người tham quan dự tính 1000 người.
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 学者 的 观点 很 独特
- Quan điểm của học giả rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
者›
观›