Đọc nhanh: 要索 (yêu sách). Ý nghĩa là: 名 yếu tố。構成事物的必要因素。.
要索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 名 yếu tố。構成事物的必要因素。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要索
- 他 要求 索赔 损失
- Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 爷爷 眼神儿 不好 , 他 上 下楼 都 要 摸索 着 走
- Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 我们 需要 探索 未知 的 领域
- Chúng ta cần khám phá những lĩnh vực chưa biết đến.
- 科学 的 规律 需要 不断 探索
- Quy luật của khoa học cần phải khám phá liên tục.
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
要›