Đọc nhanh: 文王 (văn vương). Ý nghĩa là: đồ chơi văn hoá (chỉ những đồ vật dùng để thưởng ngoạn) 。供賞玩的器物。.
文王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chơi văn hoá (chỉ những đồ vật dùng để thưởng ngoạn) 。供賞玩的器物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文王
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
王›