Đọc nhanh: 美徳 (mĩ đức). Ý nghĩa là: phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức, Mỹ Đức (thuộc Hà Đông).
美徳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức
美好的品德。
✪ 2. Mỹ Đức (thuộc Hà Đông)
越南地名。屬于河東省份。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美徳
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 世界 将 更为 美好
- Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徳›
美›