美徳 měidé
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ đức】

Đọc nhanh: 美徳 (mĩ đức). Ý nghĩa là: phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức, Mỹ Đức (thuộc Hà Đông).

Ý Nghĩa của "美徳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美徳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức

美好的品德。

✪ 2. Mỹ Đức (thuộc Hà Đông)

越南地名。屬于河東省份。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美徳

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 世界 shìjiè jiāng 更为 gèngwéi 美好 měihǎo

    - Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng yǒu 很多 hěnduō 美好 měihǎo de 事物 shìwù

    - Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 没有 méiyǒu 完美 wánměi de rén

    - Trên đời không có người nào hoàn hảo.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+11 nét)
    • Pinyin: Dé , Duó
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHOJW (重竹人十田)
    • Bảng mã:U+5FB3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao