Đọc nhanh: 西领角鸮 (tây lĩnh giác hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú tai tượng (Otus lettia).
西领角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú tai tượng (Otus lettia)
(bird species of China) collared scops owl (Otus lettia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西领角鸮
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
角›
领›
鸮›