西红角鸮 xī hóng jué xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tây hồng giác hào】

Đọc nhanh: 西红角鸮 (tây hồng giác hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cú scops Âu Á (Otus scops).

Ý Nghĩa của "西红角鸮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西红角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cú scops Âu Á (Otus scops)

(bird species of China) Eurasian scops owl (Otus scops)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西红角鸮

  • volume volume

    - de 衬衣 chènyī bèi 西红柿 xīhóngshì zhī 污染 wūrǎn le

    - Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.

  • volume volume

    - de 眼角 yǎnjiǎo 有点 yǒudiǎn hóng

    - Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 长颗 zhǎngkē 红痣 hóngzhì

    - Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.

  • volume volume

    - qǐng gěi lái 一杯 yībēi 西红柿 xīhóngshì zhī

    - Vui lòng mang cho tôi một ly nước ép cà chua.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 西红柿 xīhóngshì

    - Mình rất thích ăn cà chua.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 院子 yuànzi 种植 zhòngzhí le 西红柿 xīhóngshì

    - Chúng tôi trồng cà chua trong sân.

  • volume volume

    - zài 后院 hòuyuàn zhǒng 西红柿 xīhóngshì

    - Tôi trồng cà chua ở sân sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
    • Bảng mã:U+9E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp