Đọc nhanh: 纵纹角鸮 (tung văn giác hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú sò điệp (Otus brucei).
纵纹角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú sò điệp (Otus brucei)
(bird species of China) pallid scops owl (Otus brucei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵纹角鸮
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 眼角 的 皱纹 越来越 明显
- Nếp nhăn ở khóe mắt ngày càng rõ.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
纹›
角›
鸮›