Đọc nhanh: 鸣角鸮 (minh giác hào). Ý nghĩa là: Cú mèo (chi Megascops, còn gọi là Otus).
鸣角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cú mèo (chi Megascops, còn gọi là Otus)
Screech-owl (genus Megascops, a.k.a. Otus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣角鸮
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
鸣›
鸮›