Đọc nhanh: 西非 (tây phi). Ý nghĩa là: Tây Phi; miền Tây Châu Phi.
✪ 1. Tây Phi; miền Tây Châu Phi
非洲西部,包括毛里塔尼亚、马里、塞内加尔、冈比亚、上沃尔特、几内亚、、塞拉列昂、利比里亚、象牙海岸、加纳、多哥、贝宁 (达荷美)、尼日尔、尼日利亚、喀麦隆、赤道几内亚、圣多美和普林西北、佛得角以及加那利群岛,原西属撒哈拉等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西非
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 这家 西 餐馆 的 菜 非常 好
- Món ăn ở nhà hàng Âu này rất ngon.
- 陕西 的 居民 非常 友好
- Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
- 陕西省 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
非›