Đọc nhanh: 西凤酒 (tây phượng tửu). Ý nghĩa là: rượu Phượng Tường (loại rượu trắng nổi tiếng của thị trấn Liễu Lâm, huyện Phượng Tường, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
西凤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Phượng Tường (loại rượu trắng nổi tiếng của thị trấn Liễu Lâm, huyện Phượng Tường, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)
陕西凤翔县柳林镇出产的白酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西凤酒
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
西›
酒›