Đọc nhanh: 西雅图未眠夜 (tây nhã đồ vị miên dạ). Ý nghĩa là: Phim "Sleepless in Seattle".
西雅图未眠夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim "Sleepless in Seattle"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西雅图未眠夜
- 他 竟夜 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 夜 已 阑 , 人 未眠
- Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 我 陪伴着 生病 的 孩子 彻夜未眠
- Tôi đã thức trắng đêm với con ốm.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
夜›
未›
眠›
西›
雅›