Đọc nhanh: 西陵峡 (tây lăng hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Xiling trên Trường Giang hoặc Dương Tử, phần dưới của Tam Hiệp 三峽 | 三峡.
✪ 1. Hẻm núi Xiling trên Trường Giang hoặc Dương Tử, phần dưới của Tam Hiệp 三峽 | 三峡
Xiling Gorge on the Changjiang or Yangtze, the lower of the Three Gorges 三峽|三峡 [Sān Xiá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西陵峡
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
西›
陵›