Đọc nhanh: 西番莲 (tây phiên liên). Ý nghĩa là: cây hoa lạc tiên (cây cảnh, tên khoa học passiflora caerulea), thược dược (cây, hoa) (Anh: dahlia).
西番莲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoa lạc tiên (cây cảnh, tên khoa học passiflora caerulea)
藤本植物,叶子互生,掌状分裂,花多是红、黄、粉红等色,结黄色浆果供观赏
✪ 2. thược dược (cây, hoa) (Anh: dahlia)
大丽花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西番莲
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
莲›
西›