Đọc nhanh: 东西湖 (đông tây hồ). Ý nghĩa là: Quận Dongxihu của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Dongxihu của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Dongxihu district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3 hàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东西湖
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
湖›
西›