Đọc nhanh: 西沙州 (tây sa châu). Ý nghĩa là: Cồn Cát Tây.
西沙州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cồn Cát Tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西沙州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
沙›
西›