Đọc nhanh: 弗吉尼亚州 (phất cát ni á châu). Ý nghĩa là: Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 住在弗吉尼亚州北部 Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
✪ 1. Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ
Virginia, US state
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗吉尼亚州
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
吉›
尼›
州›
弗›