Đọc nhanh: 西弗 (tây phất). Ý nghĩa là: sievert (Sv), đơn vị thiệt hại bức xạ được sử dụng trong xạ trị.
西弗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sievert (Sv), đơn vị thiệt hại bức xạ được sử dụng trong xạ trị
sievert (Sv), unit of radiation damage used in radiotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西弗
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 这 东西 值十弗
- Thứ này trị giá mười franc.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
西›