Đọc nhanh: 西安交通大学 (tây an giao thông đại học). Ý nghĩa là: Đại học Giao thông Tây An (XJTU).
✪ 1. Đại học Giao thông Tây An (XJTU)
Xi'an Jiaotong University (XJTU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西安交通大学
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
大›
学›
安›
西›
通›