Đọc nhanh: 交通大学 (giao thông đại học). Ý nghĩa là: viết tắt cho 上海交通大學 | 上海交通大学 Shanghai Jiao Tong University, 西安交通大學 | 西安交通大学 Xia'an Jiaotong University, 國立交通大學 | 国立交通大学 National Chiao Tung University (Đài Loan), v.v..
✪ 1. viết tắt cho 上海交通大學 | 上海交通大学 Shanghai Jiao Tong University, 西安交通大學 | 西安交通大学 Xia'an Jiaotong University, 國立交通大學 | 国立交通大学 National Chiao Tung University (Đài Loan), v.v.
abbr. for 上海交通大學|上海交通大学 Shanghai Jiao Tong University, 西安交通大學|西安交通大学 Xia'an Jiaotong University, 國立交通大學|国立交通大学 National Chiao Tung University (Taiwan) etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通大学
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 如果 我 通过 了 升学考试 我 将 去 上 大学
- Nếu tôi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, tôi sẽ đi học đại học.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 通过 调整 学习策略 , 她 的 成绩 大大提高 了
- Nhờ điều chỉnh chiến lược học tập, điểm số của cô ấy đã tăng lên rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
大›
学›
通›