Đọc nhanh: 西周 (tây chu). Ý nghĩa là: Tây Chu (triều đại Tây Chu, Trung Quốc khoảng từ thế kỷ XI trước Công Nguyên đến năm 771 trước Công Nguyên).
✪ 1. Tây Chu (triều đại Tây Chu, Trung Quốc khoảng từ thế kỷ XI trước Công Nguyên đến năm 771 trước Công Nguyên)
朝代,约公元前11世纪一公元前771,自周武王 (姬发) 灭商起,至周平王 (姬宜臼) 东迁前一年止建都镐京 (今陕西 西安西南)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 周末 我会 做 西餐
- Cuối tuần tôi sẽ nấu món Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
西›