Đọc nhanh: 西侧 (tây trắc). Ý nghĩa là: mặt tây, phía tây. Ví dụ : - 西侧公路 Đường cao tốc phía Tây.
西侧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt tây
west face
✪ 2. phía tây
west side
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西侧
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
西›