西侧 xī cè
volume volume

Từ hán việt: 【tây trắc】

Đọc nhanh: 西侧 (tây trắc). Ý nghĩa là: mặt tây, phía tây. Ví dụ : - 西侧公路 Đường cao tốc phía Tây.

Ý Nghĩa của "西侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西侧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt tây

west face

✪ 2. phía tây

west side

Ví dụ:
  • volume volume

    - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西侧

  • volume volume

    - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao