Đọc nhanh: 西吉 (tây cát). Ý nghĩa là: Quận Xiji ở Guyuan 固原 , Ningxia.
✪ 1. Quận Xiji ở Guyuan 固原 , Ningxia
Xiji county in Guyuan 固原 [Gu4 yuán], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西吉
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
西›