Đọc nhanh: 西历 (tây lịch). Ý nghĩa là: dương lịch; lịch tây; công lịch.
西历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương lịch; lịch tây; công lịch
旧时指公历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西历
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 西贡 有 许多 历史 遗迹
- Sài Gòn có nhiều di tích lịch sử.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
西›