Đọc nhanh: 西丰县 (tây phong huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tây Phong ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Tây Phong ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh
Xifeng county in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西丰县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 西瓜 中含 丰富 的 维生素 C
- Dưa hấu rất giàu vitamin C.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
西›