Đọc nhanh: 西平县 (tây bình huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xiping ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Xiping ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam
Xiping county in Zhumadian 駐馬店|驻马店 [Zhù mǎ diàn], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西平县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
西›