襆被 fú bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bộc bị】

Đọc nhanh: 襆被 (bộc bị). Ý nghĩa là: chuẩn bị hành trang; sắp xếp quần áo. Ví dụ : - 襆被前往 chuẩn bị hành trang lên đường.

Ý Nghĩa của "襆被" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

襆被 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn bị hành trang; sắp xếp quần áo

用袱子包扎衣被,准备行装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 襆被 fúbèi 前往 qiánwǎng

    - chuẩn bị hành trang lên đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襆被

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 道路 dàolù bèi 倒下 dǎoxià de shù 堵住 dǔzhù le

    - Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 下水道 xiàshuǐdào bèi 树叶 shùyè 闭塞 bìsè le

    - Cống thoát nước bị tắc do lá cây.

  • volume volume

    - 襆被 fúbèi 前往 qiánwǎng

    - chuẩn bị hành trang lên đường.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+12 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phộc
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LTCO (中廿金人)
    • Bảng mã:U+8946
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp