volume volume

Từ hán việt: 【phục】

Đọc nhanh: (phục). Ý nghĩa là: cú mèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cú mèo

古书上说的像猫头鹰一类的鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BSEF (月尸水火)
    • Bảng mã:U+9D69
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp