volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: hoa văn nửa đen nửa xanh (thêu trên lễ phục thời xưa), áo tế (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoa văn nửa đen nửa xanh (thêu trên lễ phục thời xưa)

古代礼服上绣的半青半黑的花纹

✪ 2. áo tế (thời xưa)

同'韨'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chỉ 黹 (+5 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBIKK (廿月戈大大)
    • Bảng mã:U+9EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp