褶子 zhězi
volume volume

Từ hán việt: 【triệp tử】

Đọc nhanh: 褶子 (triệp tử). Ý nghĩa là: nếp may, nếp gấp; nếp nhăn (trên quần áo, vải, giấy), nếp nhăn (trên mặt). Ví dụ : - 裙子上的褶子 nếp may trên chiếc váy. - 用熨斗把褶子烙平。 dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.

Ý Nghĩa của "褶子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褶子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nếp may

(衣服上) 经折叠而缝成的纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

✪ 2. nếp gấp; nếp nhăn (trên quần áo, vải, giấy)

(衣服、布匹、纸张上) 经折叠而留下的痕迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 熨斗 yùndǒu 褶子 zhězi 烙平 làopíng

    - dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.

✪ 3. nếp nhăn (trên mặt)

脸上的皱纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶子

  • volume volume

    - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - yòng 熨斗 yùndǒu 褶子 zhězi 烙平 làopíng

    - dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 裤子 kùzi shàng yǒu 一道 yīdào zhě ér

    - trên cái quần có một nếp nhăn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Xí , Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp , Tập , Điệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMA (中尸一日)
    • Bảng mã:U+8936
    • Tần suất sử dụng:Trung bình