Đọc nhanh: 褥疮 (nhục sang). Ý nghĩa là: hoại tử; thối rữa (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu).
褥疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoại tử; thối rữa (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu)
由于局部组织长期受压迫血液循环发生障碍而引起的皮肤和肌肉等组织的坏死和溃烂长期卧床不能自己移动的病人,骶部和髋部都容易发生褥疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褥疮
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 疮痍
- thương tích
- 臁 疮
- lở chân.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 铺 被褥
- trải chăn đệm.
- 被褥
- chăn đệm.
- 翻晒 被褥
- phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
褥›