褐胸噪鹛 hè xiōng zào méi
volume volume

Từ hán việt: 【hạt hung táo _】

Đọc nhanh: 褐胸噪鹛 (hạt hung táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười xám (Garrulax maesi).

Ý Nghĩa của "褐胸噪鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褐胸噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười xám (Garrulax maesi)

(bird species of China) grey laughingthrush (Garrulax maesi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐胸噪鹛

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - 鼓噪 gǔzào 一时 yīshí

    - đánh trống reo hò một lúc

  • volume volume

    - de 胸怀 xiōnghuái 涵容 hánróng 一切 yīqiè

    - Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.

  • volume volume

    - de 怒火 nùhuǒ zài 胸中 xiōngzhōng 燃烧 ránshāo

    - Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi zài 圈子里 quānzilǐ zào

    - Tên anh ấy lan truyền trong giới.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp