Đọc nhanh: 褶皱山系 (triệp trứu sơn hệ). Ý nghĩa là: hệ thống núi uốn nếp (địa chất).
褶皱山系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống núi uốn nếp (địa chất)
fold mountain system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶皱山系
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 满脸 褶皱
- mặt đầy nếp nhăn
- 她 捋 平 衣服 的 褶皱
- Cô ấy vuốt phẳng nếp gấp của quần áo.
- 这 张纸 湿 的 地方 起 皱褶 了
- Câu này có nghĩa là: "Những vết ướt trên tờ giấy đã gây nếp nhăn."
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
皱›
系›
褶›