Đọc nhanh: 裸戏 (loã hí). Ý nghĩa là: cảnh khỏa thân (trong một bộ phim).
裸戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh khỏa thân (trong một bộ phim)
nude scene (in a movie)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸戏
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 他 从 五岁 就 跟着 师傅 学 唱戏 了
- Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
裸›