Đọc nhanh: 裸像 (loã tượng). Ý nghĩa là: khỏa thân (hội họa, điêu khắc, v.v.).
裸像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỏa thân (hội họa, điêu khắc, v.v.)
nude (painting, sculpture etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
裸›