裸裎 luǒ chéng
volume volume

Từ hán việt: 【loã trình】

Đọc nhanh: 裸裎 (loã trình). Ý nghĩa là: trở nên khỏa thân, để lộ (cơ thể của một người), cởi quần áo.

Ý Nghĩa của "裸裎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸裎 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trở nên khỏa thân

to become naked

✪ 2. để lộ (cơ thể của một người)

to expose (one's body)

✪ 3. cởi quần áo

to undress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸裎

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 裸露 luǒlù

    - nham thạch lộ ra.

  • volume volume

    - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 树根 shùgēn luǒ zài 外面 wàimiàn

    - Rễ cây lộ ra ngoài.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù luǒ 出来 chūlái

    - Lưng của anh ấy lộ ra.

  • volume volume

    - 嫌犯 xiánfàn gāng cóng 水沟 shuǐgōu zhōng 裸体 luǒtǐ 现身 xiànshēn

    - Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái 赤裸 chìluǒ zhe 上身 shàngshēn

    - Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.

  • volume volume

    - 慢着 mànzhe 除非 chúfēi xiǎng 改成 gǎichéng 赤裸 chìluǒ 星期三 xīngqīsān

    - Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chěng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LRHG (中口竹土)
    • Bảng mã:U+88CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao