Đọc nhanh: 褒忠 (bao trung). Ý nghĩa là: Thị trấn Baozhong hoặc Paochung ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Baozhong hoặc Paochung ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Baozhong or Paochung township in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒忠
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 他 是 中国 人民 忠实 的 儿子
- Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 他 的 忠诚 是 绝对 的
- Lòng trung thành của anh ấy là tuyệt đối.
- 他 是 经理 忠诚 的 卫士
- Anh ấy là vệ sĩ trung thành của giám đốc.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忠›
褒›