Đọc nhanh: 裱花袋 (biểu hoa đại). Ý nghĩa là: túi bánh ngọt.
裱花袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi bánh ngọt
pastry bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裱花袋
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 花岗岩 脑袋
- đầu óc ngoan cố
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
袋›
裱›