Đọc nhanh: 海水深度探测器 (hải thuỷ thâm độ tham trắc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị xác định độ sâu của biển.
海水深度探测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị xác định độ sâu của biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海水深度探测器
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
度›
探›
水›
测›
海›
深›