Đọc nhanh: 装甲列车 (trang giáp liệt xa). Ý nghĩa là: xe lửa bọc sắt.
装甲列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe lửa bọc sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装甲列车
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 列车 徐徐 开动
- đoàn tàu từ từ lăn bánh
- 列车 上 有 很多 乘客
- Trên tàu có nhiều hành khách.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他们 在 列车 上 聊天
- Họ đang trò chuyện trên tàu.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
甲›
装›
车›