装柜明细 zhuāng guì míngxì
volume volume

Từ hán việt: 【trang cử minh tế】

Đọc nhanh: 装柜明细 (trang cử minh tế). Ý nghĩa là: lên lịch xuất container.

Ý Nghĩa của "装柜明细" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装柜明细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên lịch xuất container

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装柜明细

  • volume volume

    - yòng 透明 tòumíng de shuǐ 瓶装水 píngzhuāngshuǐ

    - Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.

  • volume volume

    - 装饰 zhuāngshì hěn 仔细 zǐxì

    - Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - shuí dōu 明白 míngbai bié 装蒜 zhuāngsuàn la

    - anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī 透露 tòulù 细节 xìjié

    - Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.

  • volume volume

    - de 记录 jìlù 特别 tèbié 明细 míngxì

    - Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.

  • volume volume

    - 明明 míngmíng 知道 zhīdào què 假装 jiǎzhuāng 知道 zhīdào

    - Anh ấy rõ ràng là biết lại giả vờ như không biết.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - 据说 jùshuō 里面 lǐmiàn 装着 zhuāngzhe 一位 yīwèi 明朝 míngcháo 诗人 shīrén de 灵魂 línghún

    - Được cho là chứa đựng tâm hồn của một nhà thơ thời nhà Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao