Đọc nhanh: 房猫品 (phòng miêu phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm giả mạo.
房猫品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm giả mạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房猫品
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 小猫 溜进 房间
- Con mèo con lẻn vào phòng.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 房间 里 的 物品 摆放 错乱
- Đồ đạc trong phòng bày biện lộn xộn.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
房›
猫›