Đọc nhanh: 装卸线 (trang tá tuyến). Ý nghĩa là: đường xếp dỡ hàng.
装卸线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường xếp dỡ hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装卸线
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 我 雇 了 装卸 人员 来 帮忙
- Tôi thuê nhân viên tháo lắp để giúp đỡ.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 他们 负责 装卸 的 工作
- Họ phụ trách công việc bốc dỡ.
- 装卸 的 工人 在 码头 工作
- Công nhân bốc dỡ làm việc ở bến cảng.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
线›
装›